do dự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: do dự+ verb
- to hesitate; to waver
- không một chút do dự
Without a minute of hesitation
- không một chút do dự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "do dự"
Lượt xem: 780